No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00066983 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, giao thông đường bộ, hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải, công trình nhà máy cấp nước, thoát nước), nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi), |
III |
09/09/2032 |