No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BRV-00056266 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
08/07/2031 |
2 |
BRV-00056266 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
08/07/2031 |
3 |
BRV-00056266 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
08/07/2031 |
4 |
BRV-00056266 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
08/07/2031 |
5 |
BRV-00056266 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
08/07/2031 |
6 |
BRV-00056266 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
08/07/2031 |
7 |
BRV-00056266 |
Khảo sát xây dựng |
III |
05/01/2032 |
|
8 |
BRV-00056266 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
05/01/2032 |
9 |
BRV-00056266 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
05/01/2032 |
10 |
BRV-00056266 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
05/01/2032 |
11 |
BRV-00056266 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
05/01/2032 |
12 |
BRV-00056266 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
05/01/2032 |
13 |
BRV-00056266 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
05/01/2032 |