No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DNA-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
II |
17/03/2033 |
2 |
DNA-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông, NN & PTNT Hàng hải; Đê điều |
III |
17/03/2033 |
3 |
DNA-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng – Nhà công nghiệp, Hạ tầng kỹ thuật Cấp thoát nước |
III |
17/03/2033 |
4 |
HAN-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
II |
12/05/2033 |
5 |
HAN-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường thủy nội địa |
II |
12/05/2033 |
6 |
HAN-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi |
II |
12/05/2033 |
7 |
HAN-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Đê điều |
III |
12/05/2033 |
8 |
HAN-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
12/05/2033 |
9 |
DNA-00065505 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Hầm |
III |
20/04/2033 |