No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HOB-00085653 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân Dụng; Giao thông (đường bộ); Thủy lợi; Hạ tầng kỹ thuật (cấp, thoát nước) |
III |
12/12/2034 |