No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00082678 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
20/06/2034 |
2 |
HCM-00082678 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước, thoát nước |
III |
20/06/2034 |
3 |
HCM-00082678 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông đường bộ; cầu đường bộ; hầm |
III |
20/06/2034 |
4 |
HCM-00082678 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng (không bao gồm các nội dung về công nghệ thuộc chuyên ngành điện)./. đường dây và trạm biến áp |
III |
20/06/2034 |