No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00067298 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
21/09/2032 |
2 |
TRV-00067298 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
21/09/2032 |
3 |
TRV-00067298 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
21/09/2032 |
4 |
TRV-00067298 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
21/09/2032 |
5 |
TRV-00067298 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (điện đường dây và trạm biến áp đến 35kV) |
III |
16/11/2032 |