No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HGI-00082689 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
20/06/2034 |
2 |
HGI-00082689 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông cầu, đường bộ |
III |
20/06/2034 |
3 |
HGI-00082689 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn |
III |
20/06/2034 |