No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
DOT-00056159 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Kết cấu, cơ điện, cấp – thoát nước công trình dân dụng, nhà công nghiệp |
III |
07/07/2031 |
3 |
DOT-00056159 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, nhà công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật |
III |
07/07/2031 |
4 |
DOT-00056159 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
07/07/2031 |
5 |
DOT-00056159 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
07/07/2031 |
6 |
DOT-00056159 |
Thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
III |
07/07/2031 |