No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00057719 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
01/10/2031 |
3 |
NGA-00057719 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
4 |
NGA-00057719 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |
5 |
NGA-00057719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
6 |
NGA-00057719 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |
7 |
NGA-00057719 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
01/10/2031 |
8 |
NGA-00057719 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/10/2031 |