No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00049863 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
22/12/2025 |
3 |
NGA-00049863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/12/2025 |
4 |
NGA-00049863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/12/2025 |
5 |
NGA-00049863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
22/12/2025 |
6 |
NGA-00049863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNH Thủy lợi |
III |
22/12/2025 |
7 |
NGA-00049863 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/12/2025 |
8 |
NGA-00049863 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/12/2025 |
9 |
NGA-00049863 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/12/2025 |
10 |
NGA-00049863 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
22/12/2025 |
11 |
NGA-00049863 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNH Thủy lợi |
III |
22/12/2025 |
12 |
NGA-00049863 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/12/2025 |
13 |
NGA-00049863 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
22/12/2025 |
14 |
NGA-00049863 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
22/12/2025 |
15 |
NGA-00049863 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
22/12/2025 |
16 |
NGA-00049863 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNH Thủy lợi |
III |
22/12/2025 |
17 |
NGA-00049863 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
22/12/2025 |