No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00064132 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DD&CN lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |
2 |
HAT-00064132 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |
3 |
HAT-00064132 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |
4 |
HAT-00064132 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
HTKT lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |
5 |
HAT-00064132 |
Thi công xây dựng công trình |
DD&CN lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |
6 |
HAT-00064132 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |
7 |
HAT-00064132 |
Thi công xây dựng công trình |
Phục vụ NN&PTNT lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |
8 |
HAT-00064132 |
Thi công xây dựng công trình |
HTKT lập BCKTKT |
III |
24/05/2032 |