No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00058110 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình dân dụng |
III |
20/10/2031 |
3 |
SOL-00058110 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật: Cấp nước, thoát nước |
III |
20/10/2031 |
4 |
SOL-00058110 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
20/10/2031 |
5 |
SOL-00058110 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT: thủy lợi, đê điều |
III |
20/10/2031 |
6 |
SOL-00058110 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: thủy điện |
III |
20/10/2031 |
7 |
SOL-00058110 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình công nghiệp năng lượng: Đường dây & TBA |
III |
20/10/2031 |