No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00034135 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
03/12/2029 |
3 |
HAN-00034135 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Năng lượng, Thủy điện |
II |
03/12/2029 |
4 |
HAN-00034135 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
03/12/2029 |
5 |
HAN-00034135 |
Thi công xây dựng công trình |
Thủy lợi |
III |
03/12/2029 |