No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00066826 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; nhà công nghiệp (nhẹ). |
III |
31/08/2032 |
2 |
HAP-00066826 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ). |
III |
31/08/2032 |
3 |
HAP-00066826 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; nhà công nghiệp (nhẹ). |
III |
31/08/2032 |
4 |
HAP-00066826 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công công tác xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải rắn). |
III |
31/08/2032 |