No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/04/2030 |
3 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/04/2030 |
4 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/04/2030 |
5 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
09/04/2030 |
6 |
HAN-00039165 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/04/2030 |
7 |
HAN-00039165 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
09/04/2030 |
8 |
HAN-00039165 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
09/04/2030 |
9 |
HAN-00039165 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
09/04/2030 |
10 |
HAN-00039165 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
09/04/2030 |
11 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
07/07/2030 |
12 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
07/07/2030 |
13 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
03/08/2030 |
14 |
HAN-00039165 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
II |
03/08/2030 |