No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00086254 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng; công nghiệp năng lượng (đường dây và Trạm biến áp); giao thông (đường bộ); Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (thuỷ lợi, đê điều); hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
06/01/2035 |