No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
15/06/2023 |
2 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp trừ công trình năng lượng, dầu khí |
I |
15/06/2023 |
3 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
15/06/2023 |
4 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
15/06/2023 |
5 |
BXD-00009624 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/06/2023 |
6 |
BXD-00009624 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
15/06/2023 |
7 |
BXD-00009624 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
15/06/2023 |
8 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
I |
30/03/2023 |
9 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (trừ công trình năng lượng, dầu khí) |
I |
30/03/2023 |
10 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
III |
30/03/2023 |
11 |
BXD-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) |
III |
30/03/2023 |
12 |
BXD-00009624 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
30/03/2023 |
13 |
BXD-00009624 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông (đường bộ) |
III |
30/03/2023 |
14 |
BXD-00009624 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
30/03/2023 |
15 |
PHT-00009624 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
III |
22/06/2031 |
16 |
PHT-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/06/2031 |
17 |
PHT-00009624 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
22/06/2031 |
18 |
PHT-00009624 |
Lập quy hoạch xây dựng |
II |
22/06/2031 |
|
19 |
PHT-00009624 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
22/06/2031 |
20 |
PHT-00009624 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
II |
22/06/2031 |
21 |
PHT-00009624 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
II |
22/06/2031 |
22 |
PHT-00009624 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
22/06/2031 |
23 |
PHT-00009624 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
22/06/2031 |
This construction organization is also a contractor. The results of data analysis for contractors EASTERN INVESTMENT AND CONSULTING JOINT STOCK COMPANY are as follows:
You need to Login or Sign up to view all informations.
- Participated in 302 bidding packages, of which 280 were won, 16 were lost, 5 are pending results, and 1 were canceled.
- Total value of winning bid packages (including joint ventures): VND (In which VND are designated bid packages; VND are bid packages with KQLCNT but no TBMT; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
Note: This is the total value of the bid packages that the contractor has won, including bid packages participating as a joint venture. This figure is calculating the total value of the entire joint venture. Because the participation rate in the joint venture is not announced, we do not have the basis to accurately separate the data for each member of the joint venture. The above figures may be larger than the actual figures that the contractor won.
- Total bid-winning value as an independent party: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is bidding packages not linked to the Contractor Selection Plan)
- Total value of bidding packages participated in and won as a consortium: VND (Of which VND is for designated packages; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice; VND is for packages with contractor selection results but no Tender Notice) (Winning bid value of all consortium members)
- Lowest bid rate when participating: 47.99% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Average bid-winning price compared to the estimated price: 99.31% (Only calculated based on packages that have published estimated prices or package prices)
- Provinces after the merger where the contractor has participated in bidding: Phú Thọ (193), Hà Nội (11), Tuyên Quang (8), Thái Nguyên (5), Đắk Lắk (5), Lào Cai (3), Điện Biên (2), Bắc Ninh (2), Hải Phòng (2), Hưng Yên (2), Ninh Bình (2), Đà Nẵng (1), TP.Hồ Chí Minh (1), Undefined (65)
- Provinces before the merger where the contractor has participated in bidding: Phú Thọ (54), Hà Nội (8), Vĩnh Phúc (7), Đắk Lắk (5), Thái Nguyên (4), Yên Bái (3), Điện Biên (2), Tuyên Quang (2), Thái Bình (2), Đà Nẵng (1), Hải Dương (1), Hà Giang (1), TP.Hồ Chí Minh (1), Hải Phòng (1), Hòa Bình (1), Undefined (209)
- Has relationships with 129 Bid Solicitors
- Has competed against 69 contractors in 47 bidding packages, won 27 packages, lost 16 packages, 3 are pending results, and 1 were canceled.
- Has collaborated with 18 contractors in 23 bidding packages, won 19 packages, lost 1 packages, 2 are pending results, and 1 were canceled.
- Received 0 penalty decisions due to violations of bidding regulations.
blockquote>
- Published contractor selection plan of 27 project with total 109 bidding packages.
- Invitation for bids 90 package (with 99 bidding notice), conduct prequalification 0 package.
- Results announced of 79 packages, cancel bids 0 packages (among the packages above).
- Yes 0 packages with results without Tender/Prequalified notification .