No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00031760 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
10/10/2029 |
3 |
KIG-00031760 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
10/10/2029 |
4 |
KIG-00031760 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp nhẹ |
II |
10/10/2029 |