No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00048178 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ. |
III |
12/11/2030 |
3 |
HAP-00048178 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ. |
III |
12/11/2030 |
4 |
HAP-00048178 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; công nghiệp (nhẹ); đường bộ. |
III |
12/11/2030 |