No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TRV-00086222 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (cầu, đường bộ) |
III |
14/01/2035 |
2 |
TRV-00086222 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Thủy lợi, đê điều) |
III |
14/01/2035 |