No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00025495 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
28/06/2029 |
3 |
HAT-00025495 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ, cầu đường bộ |
III |
28/06/2029 |
4 |
HAT-00025495 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình CTN cấp 3, xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
28/06/2029 |
5 |
HAT-00025495 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông lập BCKTKT công trình đường bộ, cầu đường bộ |
III |
28/06/2029 |
6 |
HAT-00025495 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình CTN cấp 3, xử lý chất thải, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
28/06/2029 |