No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00044207 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
11/08/2030 |
3 |
HCM-00044207 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
11/08/2030 |
4 |
HCM-00044207 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
11/08/2030 |
5 |
HCM-00044207 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước |
III |
11/08/2030 |
6 |
HCM-00044207 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thuỷ lợi |
III |
11/08/2030 |
7 |
HCM-00044207 |
Thi công xây dựng công trình |
đường dây và trạm biến áp |
III |
11/08/2030 |
8 |
HCM-00044207 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng (kiến trúc; kết cấu; cơ - điện; cấp - thoát nước) công trình dân dụng Dân dụng |
III |
01/03/2031 |
9 |
HCM-00044207 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước |
III |
01/03/2031 |
10 |
HCM-00044207 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông cầu |
III |
01/03/2031 |
11 |
HCM-00044207 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông đường bộ |
III |
01/03/2031 |
12 |
HCM-00044207 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế; thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
01/03/2031 |
13 |
HCM-00044207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/03/2031 |
14 |
HCM-00044207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật cấp nước; thoát nước |
III |
01/03/2031 |
15 |
HCM-00044207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu |
III |
01/03/2031 |
16 |
HCM-00044207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
01/03/2031 |
17 |
HCM-00044207 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
01/03/2031 |