No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KHH-00085554 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác xây dựng công trình Dân dụng, Nhà công nghiệp, Công nghiệp năng lượng (Đường dây và Trạm biến áp), Giao thông (đường bộ, đường thủy nội địa), Nông nghiệp và phát triển nông thông (thủy lợi, đê điều), Hạ tầng kỹ thuật (trừ xử lý chất thải |
III |
04/12/2034 |
2 |
KHH-00085554 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
04/12/2034 |