No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
YEB-00032383 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất, địa hình |
III |
29/10/2029 |
3 |
YEB-00032383 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
DD&CN, giao thông đường bộ, NN&PTNT |
III |
29/10/2029 |
4 |
YEB-00032383 |
Thi công xây dựng công trình |
DD&CN, giao thông đường bộ, NN&PTNT |
III |
29/10/2029 |