No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00066990 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: Dân dụng, Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/09/2032 |
2 |
HAD-00066990 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị vào công trình: Dân dụng, Nhà công nghiệp, Giao thông (Đường bộ, Cầu đường bộ), Hạ tầng kỹ thuật (Cấp nước, Thoát nước), Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. |
III |
08/09/2032 |