No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAD-00078720 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Đường bộ, Cầu đường bộ) Đường bộ, Cầu đường bộ |
III |
08/01/2034 |
2 |
HAD-00078720 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Dân dụng |
III |
08/01/2034 |
3 |
HAD-00078720 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Công nghiệp (Nhà Công nghiệp, Đường dây và trạm biến áp) Nhà công nghiệp, Đường dây và trạm biến áp |
III |
08/01/2034 |
4 |
HAD-00078720 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Giao thông (Đường bộ, Cầu đường bộ) Đường bộ, Cầu đường bộ |
III |
08/01/2034 |
5 |
HAD-00078720 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/01/2034 |
6 |
HAD-00078720 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
08/01/2034 |
7 |
HAD-00078720 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Nhà Công nghiệp, Đường dây và trạm biến áp) Nhà công nghiệp, Đường dây và trạm biến áp |
III |
08/01/2034 |
8 |
HAD-00078720 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông (Đường bộ, Cầu đường bộ) Đường bộ, Cầu đường bộ |
III |
08/01/2034 |
9 |
HAD-00078720 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
08/01/2034 |