No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
THN-00057432 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/08/2031 |
3 |
THN-00057432 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
18/08/2031 |
4 |
THN-00057432 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
18/08/2031 |
5 |
THN-00057432 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/08/2031 |
6 |
THN-00057432 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/08/2031 |
7 |
THN-00057432 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
18/08/2031 |
8 |
THN-00057432 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
18/08/2031 |
9 |
THN-00057432 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/08/2031 |
10 |
THN-00057432 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/08/2031 |
11 |
THN-00057432 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
18/08/2031 |
12 |
THN-00057432 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/08/2031 |