No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00032877 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/11/2029 |
3 |
HAN-00032877 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
III |
05/11/2029 |
4 |
HAN-00032877 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
05/11/2029 |
5 |
HAN-00032877 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/11/2029 |
6 |
HAN-00032877 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/11/2029 |
7 |
HAN-00032877 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT |
III |
03/12/2029 |