No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00052290 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng (lắp đặt thiết bị) công trình công nghiệp (nhẹ). |
III |
05/03/2031 |
3 |
HAP-00052290 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình: nhà công nghiệp; công nghiệp năng lượng. |
III |
05/03/2031 |