No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00085655 |
Thi công xây dựng công trình |
dân dụng |
III |
13/12/2034 |
2 |
GIL-00085655 |
Thi công xây dựng công trình |
giao thông đường bộ |
III |
13/12/2034 |
3 |
GIL-00085655 |
Thi công xây dựng công trình |
hạ tầng kỹ thuật cấp, thoát nước |
III |
13/12/2034 |