No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HCM-00050411 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình: |
III |
18/01/2031 |
3 |
HCM-00050411 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/01/2031 |
4 |
HCM-00050411 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/01/2031 |
5 |
HCM-00050411 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/01/2031 |
6 |
HCM-00050411 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/01/2031 |
7 |
HCM-00050411 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn thủy lợi |
III |
18/01/2031 |
8 |
HCM-00050411 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
18/01/2031 |