No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00072573 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
III |
05/05/2033 |
2 |
PHT-00072573 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
III |
05/05/2033 |
3 |
PHT-00072573 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông |
III |
05/05/2033 |
4 |
PHT-00072573 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/05/2033 |
5 |
PHT-00072573 |
Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
05/05/2033 |
6 |
PHT-00072573 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
05/05/2033 |
7 |
PHT-00072573 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhà công nghiệp; đường dây và trạm biến áp |
III |
05/05/2033 |
8 |
PHT-00072573 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu; đường bộ |
III |
05/05/2033 |
9 |
PHT-00072573 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/05/2033 |
10 |
PHT-00072573 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
05/05/2033 |
11 |
PHT-00072573 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
05/05/2033 |
|
12 |
PHT-00072573 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
18/09/2033 |
13 |
PHT-00072573 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp |
III |
18/09/2033 |
14 |
PHT-00072573 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
III |
18/09/2033 |
15 |
PHT-00072573 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
18/09/2033 |
16 |
PHT-00072573 |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
III |
18/09/2033 |
17 |
PHT-00072573 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
18/09/2033 |