No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00015449 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật |
III |
05/09/2028 |
3 |
VIP-00015449 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát xây dựng: Khảo sát địa hình; Khảo sát địa chất công trình. |
III |
05/09/2028 |
4 |
VIP-00015449 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: Dân Dụng; Công nghiệp; Giao thông đường bộ; Hạ tầng kỹ thuật. |
III |
05/09/2028 |