No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
NGA-00055919 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
29/06/2031 |
3 |
NGA-00055919 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
29/06/2031 |
4 |
NGA-00055919 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT Thủy lợi |
III |
29/06/2031 |
5 |
NGA-00055919 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật Cấp, thoát nước |
III |
29/06/2031 |