No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HNA-00086240 |
Thi công xây dựng công trình |
công nghiệp năng lượng đường dây và trạm biến áp |
III |
07/01/2035 |
2 |
HNA-00086240 |
Thi công lắp đặt thiết bị vào công trình |
III |
07/01/2035 |
|
3 |
HNA-00086240 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
nhà công nghiệp |
III |
07/01/2035 |
4 |
HNA-00086240 |
Tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình |
Nông nghiệp và PTNT |
III |
07/01/2035 |
5 |
HNA-00086240 |
Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình |
III |
07/01/2035 |