No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00061233 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
28/01/2032 |
3 |
HAN-00061233 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu, đường bộ |
III |
28/01/2032 |
4 |
HAN-00061233 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát XD/Địa hình |
III |
28/01/2032 |