No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00051182 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
01/02/2031 |
3 |
HAT-00051182 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
III |
01/02/2031 |
4 |
HAT-00051182 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
01/02/2031 |
5 |
HAT-00051182 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
01/02/2031 |
6 |
HAT-00051182 |
Thi công xây dựng công trình |
Đường dây, trạm biến áp |
II |
01/02/2031 |