No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00045209 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình: đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật. |
III |
03/09/2030 |
3 |
HAP-00045209 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
03/09/2030 |