No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
VIP-00059519 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
06/12/2031 |
3 |
VIP-00059519 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu -đường bộ |
III |
06/12/2031 |
4 |
VIP-00059519 |
Lập quy hoạch xây dựng |
Thiết kế quy hoạch xây dựng |
III |
06/12/2031 |
5 |
VIP-00059519 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông. |
III |
06/12/2031 |
6 |
VIP-00059519 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng Công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật, Giao thông. |
III |
06/12/2031 |