No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAP-00047192 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa chất công trình. |
III |
19/10/2030 |
3 |
HAP-00047192 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình: dân dụng; đường bộ; cầu; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
19/10/2030 |
4 |
HAP-00047192 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
III |
19/10/2030 |
5 |
HAP-00047192 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giám sát thi công xây dựng công trình: dân dụng; hạ tầng kỹ thuật (trừ công trình xử lý chất thải rắn). |
III |
19/10/2030 |