No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
PHT-00039315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/04/2030 |
3 |
PHT-00039315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
26/04/2030 |
4 |
PHT-00039315 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/04/2030 |
5 |
PHT-00039315 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
26/04/2030 |
6 |
PHT-00039315 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
26/04/2030 |
7 |
PHT-00039315 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
III |
26/04/2030 |
8 |
PHT-00039315 |
Thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
III |
26/04/2030 |