No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
BXD-00015995 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp (Dầu khí) |
I |
12/09/2028 |
3 |
BXD-00015995 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp (Dầu khí) |
I |
12/09/2023 |