No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00034645 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
16/12/2029 |
3 |
HAN-00034645 |
Thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
16/12/2029 |
4 |
HAN-00034645 |
Thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT |
III |
16/12/2029 |
5 |
HAN-00034645 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
22/06/2030 |
6 |
HAN-00034645 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ |
II |
22/06/2030 |
7 |
HAN-00034645 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp nhẹ |
II |
22/06/2030 |