No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAT-00040444 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
II |
21/05/2030 |
3 |
HAT-00040444 |
Lập quy hoạch xây dựng |
lập quy hoạch dưới 200ha |
III |
21/05/2030 |
4 |
HAT-00040444 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
21/05/2030 |
5 |
HAT-00040444 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ, cầu đường bộ |
II |
21/05/2030 |
6 |
HAT-00040444 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
NN&PTNT |
II |
21/05/2030 |
7 |
HAT-00040444 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật lập BCKTKT và trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
21/05/2030 |
8 |
HAT-00040444 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
21/05/2030 |
9 |
HAT-00040444 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông |
II |
21/05/2030 |
10 |
HAT-00040444 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
NN&PTNT lập BCKTKT và trừ công trình hồ, đập, tràn xả lũ, đê điều |
III |
21/05/2030 |
11 |
HAT-00040444 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật trừ công trình xử lý chất thải rắn, thông tin truyền thông, tuynel kỹ thuật |
III |
21/05/2030 |