No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TIG-00001118 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
23/05/2022 |
3 |
TIG-00001118 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
23/05/2022 |
4 |
TIG-00001118 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Nông nghiệp và phát triển nông thôn Thủy lợi |
III |
18/10/2029 |
5 |
TIG-00001118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
18/10/2029 |
6 |
TIG-00001118 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Dân dụng |
II |
18/10/2029 |
7 |
TIG-00001118 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Công nghiệp |
II |
23/05/2022 |
8 |
TIG-00001118 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
Giao thông cầu, đường bộ |
III |
18/10/2029 |
9 |
TIG-00001118 |
Khảo sát xây dựng |
địa hình |
III |
18/10/2029 |
10 |
TIG-00001118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng Kiến trúc, kết cấu, cấp thoát nước |
III |
18/10/2029 |
11 |
TIG-00001118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Kiến trúc, kết cấu, cấp thoát nước |
III |
23/05/2022 |
12 |
TIG-00001118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng (kiến trúc; kết cấu; cấp, thoát nước) |
II |
23/05/2022 |
13 |
TIG-00001118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
dân dụng (điện - cơ điện) |
III |
23/05/2022 |
14 |
TIG-00001118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
công nghiệp (điện - cơ điện) |
III |
23/05/2022 |
15 |
TIG-00001118 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi) |
III |
23/05/2022 |
16 |
TIG-00001118 |
Khảo sát xây dựng |
Địa chất |
III |
23/05/2022 |