No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
SOL-00057632 |
Thi công xây dựng công trình |
Thi công công tác XD công trình dân dụng |
III |
01/10/2031 |
3 |
SOL-00057632 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/10/2031 |
4 |
SOL-00057632 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: Đường bộ; Cầu - Hầm |
III |
01/10/2031 |
5 |
SOL-00057632 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT(Thủy lợi, đê điều) |
III |
01/10/2031 |
6 |
SOL-00057632 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng |
III |
01/10/2031 |
7 |
SOL-00057632 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông |
III |
01/10/2031 |
8 |
SOL-00057632 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Tư vấn Giám sát thi công xây dựng công trình phục vụ NN&PTNT |
III |
01/10/2031 |
9 |
SOL-00057632 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát địa hình |
III |
01/10/2031 |