No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00073864 |
Thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
19/06/2033 |
2 |
HAN-00073864 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp ) Năng lượng (Thủy điện |
II |
19/06/2033 |
3 |
HAN-00073864 |
Thi công xây dựng công trình |
Công nghiệp Đường dây & TBA |
III |
19/06/2033 |
4 |
HAN-00073864 |
Thi công xây dựng công trình |
Giao thông Đường bộ, Cầu - hầm |
III |
19/06/2033 |
5 |
HAN-00073864 |
Thi công xây dựng công trình |
NN & PTNT Thủy lợi, đê điều |
III |
19/06/2033 |