No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
KIG-00028481 |
Khảo sát xây dựng |
Địa hình |
III |
02/08/2029 |
3 |
KIG-00028481 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Công nghiệp Nhẹ |
III |
02/08/2029 |
4 |
KIG-00028481 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Giao thông đường bộ |
III |
02/08/2029 |