No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
GIL-00004699 |
Lập quy hoạch xây dựng |
III |
16/10/2029 |
|
3 |
GIL-00004699 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỵ thuật |
III |
21/12/2030 |
4 |
GIL-00004699 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
21/12/2030 |
5 |
GIL-00004699 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Hạ tầng kỹ thuật |
III |
03/01/2030 |
6 |
GIL-00004699 |
Quản lý dự án đầu tư xây dựng |
dân dụng |
III |
03/01/2030 |
7 |
GIL-00004699 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/10/2022 |
8 |
GIL-00004699 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
III |
09/10/2022 |
9 |
GIL-00004699 |
Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
24/08/2023 |
10 |
GIL-00004699 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng |
II |
24/08/2023 |