No. | Number of certificates | Category | Extended category | Rank | Expired date |
---|---|---|---|---|---|
1 |
HAN-00043566 |
Khảo sát xây dựng |
Khảo sát/Địa chất, Địa hình |
II |
22/07/2030 |
3 |
HAN-00043566 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Dân dụng, Công nghiệp |
II |
22/07/2030 |
4 |
HAN-00043566 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Giao thông Cầu cảng |
III |
22/07/2030 |
5 |
HAN-00043566 |
Giám sát thi công xây dựng công trình |
Lắp đặt thiết bị công trình |
II |
22/07/2030 |